Có 2 kết quả:

跳跃 tiào yuè ㄊㄧㄠˋ ㄩㄝˋ跳躍 tiào yuè ㄊㄧㄠˋ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip