Có 2 kết quả:
跳跃 tiào yuè ㄊㄧㄠˋ ㄩㄝˋ • 跳躍 tiào yuè ㄊㄧㄠˋ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to jump
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip
(2) to leap
(3) to bound
(4) to skip
Bình luận 0